relay station
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relay station
Phát âm : /'ri:lei'steiʃn/
+ danh từ
- (rađiô) đài tiếp âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
booster booster amplifier booster station relay link relay transmitter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relay station"
Lượt xem: 568